Có 2 kết quả:

回天乏术 huí tiān fá shù ㄏㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄚˊ ㄕㄨˋ回天乏術 huí tiān fá shù ㄏㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄚˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unable to turn around a hopeless situation (idiom)
(2) to fail to save the situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unable to turn around a hopeless situation (idiom)
(2) to fail to save the situation

Bình luận 0